Có 2 kết quả:

刷机 shuā jī ㄕㄨㄚ ㄐㄧ刷機 shuā jī ㄕㄨㄚ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to replace firmware (on a mobile device)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to replace firmware (on a mobile device)

Bình luận 0