Có 2 kết quả:
刷机 shuā jī ㄕㄨㄚ ㄐㄧ • 刷機 shuā jī ㄕㄨㄚ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to replace firmware (on a mobile device)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to replace firmware (on a mobile device)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0